Có 2 kết quả:

恶有恶报 è yǒu è bào ㄧㄡˇ ㄅㄠˋ惡有惡報 è yǒu è bào ㄧㄡˇ ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) evil has its retribution (idiom); to suffer the consequences of one's bad deeds
(2) sow the wind and reap the whirlwind (Hosea 8:7)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) evil has its retribution (idiom); to suffer the consequences of one's bad deeds
(2) sow the wind and reap the whirlwind (Hosea 8:7)

Bình luận 0